--

đăng trình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng trình

+  

  • (cũ) Set off (on a journey), leave, take the road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng trình"
Lượt xem: 571